Characters remaining: 500/500
Translation

khách quan

Academic
Friendly

Từ "khách quan" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để mô tả những điều không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân.

Phân biệt biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "khách quan" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "khách quan hóa", có nghĩalàm cho một điều đó trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

  • Từ gần giống: "Chủ quan" từ đối lập với "khách quan". "Chủ quan" có nghĩadựa vào ý kiến, cảm xúc quan điểm cá nhân. dụ: "Nhận xét của bạn về bức tranh này mang tính chủ quan."

Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa với "khách quan" bao gồm "công bằng", "khách quan hóa", "thực tế".
  • dụ: "Chúng ta nên tiếp cận vấn đề này một cách công bằng khách quan."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu báo chí, sự khách quan rất quan trọng.
  1. t. 1. Nói cái tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.

Comments and discussion on the word "khách quan"